Có 2 kết quả:
监考 jiān kǎo ㄐㄧㄢ ㄎㄠˇ • 監考 jiān kǎo ㄐㄧㄢ ㄎㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to proctor (an exam)
(2) to invigilate
(2) to invigilate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to proctor (an exam)
(2) to invigilate
(2) to invigilate
Bình luận 0